Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Xây Dựng Nhật Tiên
Công Ty TNHH Mtv Tm & Xd Nhật Tiên
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Xây Dựng Nhật Tiên – Công Ty TNHH Mtv Tm & Xd Nhật Tiên có địa chỉ tại Thôn Tân hy – Xã Bình Đông – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300788484 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Cập nhật: 4 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300788484 | Ngày cấp | 01-11-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Xây Dựng Nhật Tiên | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Mtv Tm & Xd Nhật Tiên | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Tân hy – Xã Bình Đông – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Tân hy – Xã Bình Đông – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300788484 / 01-11-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi. | ||||
Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 28-10-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/1/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 2 | Tổng số lao động | 2 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Mỹ | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Tân Hy-Xã Bình Đông-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp | |
Từ khóa:
4300788484, Công Ty TNHH Mtv Tm & Xd Nhật Tiên, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Đông, Nguyễn Thị Mỹ
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít | 2022 | |
2 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
3 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
6 | Phá dỡ | 43110 | |
7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
9 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
10 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
11 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
12 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
13 | Bán buôn gạo | 46310 | |
14 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
15 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
16 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
17 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
18 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
19 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
20 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
21 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
22 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
23 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
24 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
25 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
26 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
27 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
28 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
29 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
30 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 8219 |