Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Xây Dựng Vũ Thành Phát
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Xây Dựng Vũ Thành Phát có địa chỉ tại Quốc lộ 1A, Thôn Long Hội – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300750191 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Cập nhật: 5 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300750191 | Ngày cấp | 05-01-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Xây Dựng Vũ Thành Phát | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | 0915668001-097339222 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Quốc lộ 1A, Thôn Long Hội – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0915668001-097339222 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Quốc lộ 1A, Thôn Long Hội – – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300750191 / 05-01-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 27-12-2014 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 12/31/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Đinh Tấn Vũ | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Phước Long-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Đinh Tấn Vũ | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa:
4300750191, 0915668001-097339222, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Đinh Tấn Vũ
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | In ấn | 18110 | |
2 | Dịch vụ liên quan đến in | 18120 | |
3 | Sao chép bản ghi các loại | 18200 | |
4 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
5 | Đóng tàu và cấu kiện nổi | 30110 | |
6 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | 33110 | |
7 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
8 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
9 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | 33150 | |
10 | Sửa chữa thiết bị khác | 33190 | |
11 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
12 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
13 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 | |
14 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
15 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
16 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
17 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
18 | Phá dỡ | 43110 | |
19 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
20 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
21 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
22 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
23 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
24 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
25 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
26 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
27 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
28 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
29 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
30 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
31 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
32 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 5221 | |
33 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
34 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
35 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
36 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |