Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Xây Lắp Hoàng Quân
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Xây Lắp Hoàng Quân
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Xây Lắp Hoàng Quân – Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Xây Lắp Hoàng Quân có địa chỉ tại 461/18 Phạm Văn Đồng, Thị Trấn Châu Ổ, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300802876 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Cập nhật: 3 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300802876 | Ngày cấp | 08-07-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Xây Lắp Hoàng Quân | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Xây Lắp Hoàng Quân | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 461/18 Phạm Văn Đồng, Thị Trấn Châu Ổ, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300802876 / 08-07-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 08-07-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 08-07-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/8/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Quân | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | Loại thuế phải nộp |
Từ khóa:
4300802876, Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Xây Lắp Hoàng Quân, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Thị Trấn Châu Ổ, Nguyễn Quân
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
2 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
3 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
6 | Phá dỡ | 43110 | |
7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
9 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
10 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
11 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
12 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
13 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
14 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
15 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
16 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
17 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
18 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
19 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
20 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
21 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
22 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
23 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
24 | Vận tải đường ống | 49400 | |
25 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
26 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
27 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
28 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
29 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
30 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
31 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
32 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
33 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
34 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
35 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
36 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
37 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
38 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
39 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
40 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
41 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
42 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
43 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
44 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |