Công Ty TNHH Một Thành Viên Tm – Dv Việt Trung
Công Ty TNHH Một Thành Viên Tm – Dv Việt Trung
Công Ty TNHH Một Thành Viên Tm – Dv Việt Trung – Công Ty TNHH Một Thành Viên Tm – Dv Việt Trung có địa chỉ tại Khu tái định cư Tây Trà Bồng, Xã Bình Thạnh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300798570 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Cập nhật: 4 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300798570 | Ngày cấp | 12-04-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Tm – Dv Việt Trung | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Tm – Dv Việt Trung | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Khu tái định cư Tây Trà Bồng, Xã Bình Thạnh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300798570 / 12-04-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 12-04-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 12-04-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/12/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Phượng | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp | |
Từ khóa:
4300798570, Công Ty TNHH Một Thành Viên Tm – Dv Việt Trung, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Thạnh, Nguyễn Thị Phượng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
2 | Bán buôn vải | 46411 | |
3 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | 46412 | |
4 | Bán buôn hàng may mặc | 46413 | |
5 | Bán buôn giày dép | 46414 | |
6 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
7 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
8 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
9 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
10 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
11 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
12 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
13 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
14 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
15 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
16 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
17 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
18 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
19 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
20 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
21 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
22 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
23 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
24 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
25 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
26 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
27 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
28 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
29 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
30 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
31 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
32 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
33 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
34 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
35 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
36 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
37 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
38 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
39 | Bán buôn cao su | 46694 | |
40 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
41 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
42 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
43 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
44 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
45 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
46 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
47 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
48 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
49 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
50 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
51 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
52 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
53 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |