Công Ty TNHH Một Thành Viên Tổng Hợp Và Dịch Vụ Thương Mại Hợp Lực Dung Quất
Công Ty TNHH Một Thành Viên Tổng Hợp Và Dịch Vụ Thương Mại Hợp Lực Dung Quất có địa chỉ tại Khu dân cư số 3, thôn Long Vĩnh, Xã Bình Long, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300842974 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Cập nhật: năm ngoái
Mã số ĐTNT | 4300842974 | Ngày cấp | 18-09-2019 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Tổng Hợp Và Dịch Vụ Thương Mại Hợp Lực Dung Quất | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Khu dân cư số 3, thôn Long Vĩnh, Xã Bình Long, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300842974 / 18-09-2019 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 18-09-2019 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 18-09-2019 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 9/18/2019 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Phạm Thị Bích Hà | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | Loại thuế phải nộp | |
Từ khóa:
4300842974, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Long, Phạm Thị Bích Hà
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
2 | Đại lý | 46101 | |
3 | Môi giới | 46102 | |
4 | Đấu giá | 46103 | |
5 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
6 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
7 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
8 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
9 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
10 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
11 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
12 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
13 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
14 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
15 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
16 | Vận tải đường ống | 49400 | |
17 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 5222 | |
18 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương | 52221 | |
19 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa | 52222 | |
20 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
21 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
22 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
23 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
24 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
25 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
26 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
27 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
28 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
29 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
30 | Bưu chính | 53100 | |
31 | Chuyển phát | 53200 | |
32 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
33 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
34 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
35 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
36 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
37 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
38 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
39 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
40 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
41 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
42 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
43 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
44 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
45 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 | |
46 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động | 7830 | |
47 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước | 78301 | |
48 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài | 78302 | |
49 | Đại lý du lịch | 79110 | |
50 | Điều hành tua du lịch | 79120 | |
51 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 79200 | |
52 | Hoạt động bảo vệ cá nhân | 80100 | |
53 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn | 80200 | |
54 | Dịch vụ điều tra | 80300 | |
55 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp | 81100 | |
56 | Vệ sinh chung nhà cửa | 81210 | |
57 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
58 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
59 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp | 82110 |