Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Và Đầu Tư Xây Dựng Tv có địa chỉ tại Đội 1, Thôn Nam Thuận, Xã Bình Chương, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300871090 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Cập nhật: 1 giờ trước
Mã số ĐTNT | 4300871090 | Ngày cấp | 30-06-2021 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Và Đầu Tư Xây Dựng Tv | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Đội 1, Thôn Nam Thuận, Xã Bình Chương, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300871090 / 30-06-2021 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 30-06-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 30-06-2021 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/30/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Toàn Vinh | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | Loại thuế phải nộp |
4300871090, Nguyễn Toàn Vinh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
2 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
3 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
4 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
5 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
6 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
7 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
8 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
9 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
10 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
11 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
12 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
13 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
14 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
15 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
16 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
17 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
18 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
19 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
20 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
21 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
22 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
23 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
24 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
25 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
26 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
27 | Quảng cáo | 73100 | |
28 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
29 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
30 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
31 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động | 7830 | |
32 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước | 78301 | |
33 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài | 78302 | |
34 | Đại lý du lịch | 79110 | |
35 | Điều hành tua du lịch | 79120 | |
36 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 79200 | |
37 | Hoạt động bảo vệ cá nhân | 80100 | |
38 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn | 80200 | |
39 | Dịch vụ điều tra | 80300 | |
40 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp | 81100 | |
41 | Vệ sinh chung nhà cửa | 81210 | |
42 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
43 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
44 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp | 82110 |