Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Và Xây Dựng Duy Tân
CôNG TY TNHH MTV TV XD DUY TâN
Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Và Xây Dựng Duy Tân – CôNG TY TNHH MTV TV XD DUY TâN có địa chỉ tại Thôn Đông Thuận – Xã Bình Trung – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300778408 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Cập nhật: 5 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300778408 | Ngày cấp | 25-04-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Và Xây Dựng Duy Tân | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV TV XD DUY TâN | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Đông Thuận – Xã Bình Trung – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Đông Thuận – Xã Bình Trung – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300778408 / 25-04-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 21-04-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/25/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-189 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Kim Loan | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Đông Thuận-Xã Bình Trung-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | Loại thuế phải nộp |
Từ khóa:
4300778408, CôNG TY TNHH MTV TV XD DUY TâN, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Trung, Nguyễn Thị Kim Loan
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
3 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
6 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
7 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
8 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
9 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
10 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
11 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
12 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
13 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |