Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Xây Dựng Và Thương Mại Trường Sơn
Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Xây Dựng Và Thương Mại Trường Sơn có địa chỉ tại Thôn Sơn Trà – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300751043 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Cập nhật: 5 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300751043 | Ngày cấp | 12-01-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Xây Dựng Và Thương Mại Trường Sơn | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | 0962604724-096708992 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Sơn Trà – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0962604724-096708992 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Sơn Trà – – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300751043 / 12-01-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 06-01-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/12/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Quang Đường | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Văn Hà-Huyện Mộ Đức-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Quang Đường | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa:
4300751043, 0962604724-096708992, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Nguyễn Quang Đường
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
3 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
4 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
5 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
6 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
7 | Phá dỡ | 43110 | |
8 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
9 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
10 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
11 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
12 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
13 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
14 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
15 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
16 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
17 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
18 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 |