Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Xây Dựng Và Tm Phúc Đại Phát
Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Xây Dựng Và Tm Phúc Đại Phát
Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Xây Dựng Và Tm Phúc Đại Phát – Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Xây Dựng Và Tm Phúc Đại Phát có địa chỉ tại 204 Phạm Văn Đồng, Thị Trấn Châu Ổ, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300812257 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Cập nhật: 3 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300812257 | Ngày cấp | 19-01-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Xây Dựng Và Tm Phúc Đại Phát | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Xây Dựng Và Tm Phúc Đại Phát | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 204 Phạm Văn Đồng, Thị Trấn Châu Ổ, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300812257 / 19-01-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 19-01-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 19-01-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/19/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Đình Thỏa | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | Loại thuế phải nộp |
Từ khóa:
4300812257, Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Xây Dựng Và Tm Phúc Đại Phát, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Thị Trấn Châu Ổ, Nguyễn Đình Thỏa
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai thác đá | 08101 | |
3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
7 | Khai thác muối | 08930 | |
8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
11 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
12 | Thoát nước | 37001 | |
13 | Xử lý nước thải | 37002 | |
14 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
15 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
16 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
17 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
18 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
19 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
20 | Phá dỡ | 43110 | |
21 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
22 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
23 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
24 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
25 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
26 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
27 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
28 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
29 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
30 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
31 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
32 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
33 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
34 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
35 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
36 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
37 | Quảng cáo | 73100 | |
38 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
39 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
40 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
41 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
42 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
43 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
44 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
45 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
46 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
47 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
48 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
49 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
50 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
51 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
52 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
53 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
54 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |