Công Ty TNHH Một Thành Viên Võ Nhuận
Công Ty TNHH Một Thành Viên Võ Nhuận có địa chỉ tại Thôn Mỹ Tân – Xã Bình Chánh – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300743518 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Đóng tàu và cấu kiện nổi
Cập nhật: 5 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300743518 | Ngày cấp | 10-10-2014 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Võ Nhuận | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | 01692155014 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Mỹ Tân – Xã Bình Chánh – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 01692155014 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Mỹ Tân – Xã Bình Chánh – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300743518 / 10-10-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 07-10-2014 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/9/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-101 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Võ Nhuận | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Mỹ Tân-Xã Bình Chánh-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Võ Nhuận | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Đóng tàu và cấu kiện nổi | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa:
4300743518, 01692155014, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Chánh, Võ Nhuận
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | 2013 | |
2 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | 25910 | |
3 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
4 | Đóng tàu và cấu kiện nổi | 30110 | |
5 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | 33110 | |
6 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | 33150 | |
7 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
8 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
9 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương | 5011 | |
10 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 | |
11 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 5222 | |
12 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
13 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 |