Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng An Bình
CôNG TY TNHH 1TV XD AN BìNH
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng An Bình – CôNG TY TNHH 1TV XD AN BìNH có địa chỉ tại Thôn An Điềm – Xã Bình Chương – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300611906 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Cập nhật: 5 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4300611906 | Ngày cấp | 08-08-2011 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng An Bình | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH 1TV XD AN BìNH | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | 0986355112 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn An Điềm – Xã Bình Chương – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0986355112 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn An Điềm – Xã Bình Chương – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300611906 / 08-08-2011 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 04-08-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 8/11/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-165 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Võ Đức Viên | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn An Điềm-Xã Bình Chương-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Võ Đức Viên | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | Loại thuế phải nộp |
| ||||
Từ khóa:
4300611906, 0986355112, CôNG TY TNHH 1TV XD AN BìNH, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Chương, Võ Đức Viên
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 2 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
| 3 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
| 4 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 5 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 6 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 7 | Phá dỡ | 43110 | |
| 8 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 9 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 10 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 11 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 12 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 13 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |