Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Tân Uyên
CTY TNHH MTV XD TâN UYêN
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Tân Uyên – CTY TNHH MTV XD TâN UYêN có địa chỉ tại Thôn 4 – Xã Bình Hòa – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300735789 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Cập nhật: 5 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4300735789 | Ngày cấp | 24-04-2014 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Tân Uyên | Tên giao dịch | CTY TNHH MTV XD TâN UYêN | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | 0914724672-090377942 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn 4 – Xã Bình Hòa – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0914724672-090377942 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn 4 – Xã Bình Hòa – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300735789 / 24-04-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 18-04-2014 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/24/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-165 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trức tiếp giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Bùi Văn Minh | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn 4-Xã Bình Hòa-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Bùi Văn Minh | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | Loại thuế phải nộp |
| ||||
Từ khóa:
4300735789, 0914724672-090377942, CTY TNHH MTV XD TâN UYêN, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Hòa, Bùi Văn Minh
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 2 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 3 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 4 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 5 | Phá dỡ | 43110 | |
| 6 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 7 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 8 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |