Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Thương Mại Đại Hoàng Thắng
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Thương Mại Đại Hoàng Thắng có địa chỉ tại Km 16, Đường Võ Văn Kiệt, Khu Kinh tế Dung Quất – Xã Bình Thuận – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300718173 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Cập nhật: 5 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300718173 | Ngày cấp | 22-07-2013 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Thương Mại Đại Hoàng Thắng | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | 0987228856 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Km 16, Đường Võ Văn Kiệt, Khu Kinh tế Dung Quất – Xã Bình Thuận – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0987228856 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Km 16, Đường Võ Văn Kiệt, Khu Kinh tế Dung Quất – Xã Bình Thuận – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300718173 / 22-07-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 17-07-2013 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/22/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 15 | Tổng số lao động | 15 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Lê Thị út | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Đông Hòa-Xã Tịnh Giang-Huyện Sơn Tịnh-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa:
4300718173, 0987228856, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Thuận, Lê Thị út
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
3 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
6 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
7 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
8 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
9 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
10 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 |