Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Cơ Khí Vương Tiến Phát

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Cơ Khí Vương Tiến Phát

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Cơ Khí Vương Tiến Phát

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Cơ Khí Vương Tiến Phát – Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Cơ Khí Vương Tiến Phát có địa chỉ tại Thôn Trung An, Xã Bình Thạnh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300812835 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 3 năm trước

Mã số ĐTNT

4300812835

Ngày cấp 01-02-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Cơ Khí Vương Tiến Phát

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Cơ Khí Vương Tiến Phát

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Trung An, Xã Bình Thạnh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300812835 / 01-02-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-02-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-02-2018
Ngày bắt đầu HĐ 2/1/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đặng Minh Vương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp

    Từ khóa:
    4300812835, Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Cơ Khí Vương Tiến Phát, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Thạnh, Đặng Minh Vương

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
    3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
    4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
    5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
    6 Khai thác gỗ 02210
    7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
    8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
    9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
    10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
    11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
    12 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
    13 Bảo quản gỗ 16102
    14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
    15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
    16 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
    17 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
    18 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
    19 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
    20 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
    21 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
    22 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
    23 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
    24 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
    25 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
    26 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
    27 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
    28 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
    29 Sản xuất đồng hồ 26520
    30 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
    31 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
    32 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
    33 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
    34 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
    35 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
    36 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
    37 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
    38 Sản xuất nhạc cụ 32200
    39 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
    40 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
    41 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    42 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    43 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    44 Xây dựng công trình công ích 42200
    45 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    46 Phá dỡ 43110
    47 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    48 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    49 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    50 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    51 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    52 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    53 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    54 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    55 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    56 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    57 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    58 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    59 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    60 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    61 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    62 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    63 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    64 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    65 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    66 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    68 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    69 Bán buôn quặng kim loại 46621
    70 Bán buôn sắt, thép 46622
    71 Bán buôn kim loại khác 46623
    72 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    73 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    74 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    75 Bán buôn xi măng 46632
    76 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    77 Bán buôn kính xây dựng 46634
    78 Bán buôn sơn, vécni 46635
    79 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    80 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    81 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    82 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    83 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    84 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    85 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    86 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    87 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    88 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    89 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    90 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    91 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    92 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    93 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    94 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    95 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    96 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    97 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    98 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    99 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    100 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    101 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    102 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    103 Cung ứng lao động tạm thời 78200