Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Kỹ Thuật Bình An
CôNG TY TNHH MTV XD Và KT BìNH AN
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Kỹ Thuật Bình An – CôNG TY TNHH MTV XD Và KT BìNH AN có địa chỉ tại Thôn Tây Phước I – Xã Bình An – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300754598 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Cập nhật: 5 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300754598 | Ngày cấp | 13-03-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Kỹ Thuật Bình An | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV XD Và KT BìNH AN | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | 0935170617 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Tây Phước I – Xã Bình An – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0935170617 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Tây Phước I – Xã Bình An – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300754598 / 13-03-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 11-03-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/12/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 3 | Tổng số lao động | 3 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Văn Kết | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Tây Phước I-Xã Bình An-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Văn Kết | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa:
4300754598, 0935170617, CôNG TY TNHH MTV XD Và KT BìNH AN, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình An, Nguyễn Văn Kết
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
2 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
3 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
4 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
5 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
6 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
7 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
8 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
9 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
10 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
11 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |