Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp – Thương Mại Trung An
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp – Thương Mại Trung An có địa chỉ tại Thôn Đông Thuận – Xã Bình Trung – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300732192 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Cập nhật: 5 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300732192 | Ngày cấp | 19-02-2014 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp – Thương Mại Trung An | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | 0905082802 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Đông Thuận – Xã Bình Trung – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0905082802 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Đông Thuận – Xã Bình Trung – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300732192 / 19-02-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-02-2014 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/19/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-162 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Đặng Duy Vũ | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Mỹ Long-Xã Bình Minh-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Đặng Duy Vũ | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa:
4300732192, 0905082802, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Trung, Đặng Duy Vũ
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
3 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 39000 | |
4 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
5 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
6 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
7 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
8 | Phá dỡ | 43110 | |
9 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
10 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
11 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
12 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
13 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
14 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
15 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
16 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |