Công Ty TNHH Một Thành Viên Xy Lắp Và Thương Mại Toàn Thắng
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xy Lắp Và Thương Mại Toàn Thắng có địa chỉ tại Thôn Hải Ninh, Xã Bình Thạnh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300849095 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính:
Cập nhật: 11 tháng trước (20/01/2020)
Mã số ĐTNT | 4300849095 | Ngày cấp | 20-01-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xy Lắp Và Thương Mại Toàn Thắng | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Hải Ninh, Xã Bình Thạnh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300849095 / 20-01-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 20-01-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-01-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/20/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Đặng Hồng Phong | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Loại thuế phải nộp |
Từ khóa:
4300849095, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Thạnh, Đặng Hồng Phong
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
2 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
3 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
4 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
5 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
6 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
7 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
8 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
9 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
10 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
11 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
12 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
13 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
14 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
15 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
16 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
17 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
18 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
19 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
20 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
21 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
22 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
23 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
24 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
25 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
26 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
27 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
28 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
29 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
30 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
31 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
32 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
33 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
34 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
35 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
36 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
37 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
38 | Vận tải đường ống | 49400 | |
39 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
40 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
41 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
42 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
43 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
44 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |