Công Ty TNHH ông Hoàng
MR.H CO.,LTD
Công Ty TNHH ông Hoàng – MR.H CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Trung An – Xã Bình Thạnh – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300610885 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Cập nhật: 5 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300610885 | Ngày cấp | 29-07-2011 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH ông Hoàng | Tên giao dịch | MR.H CO.,LTD | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | 0909299498 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Trung An – Xã Bình Thạnh – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0909299498 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Trung An – Xã Bình Thạnh – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300610885 / 29-07-2011 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 28-07-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/28/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-165 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Lê Thị Hồng | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Trung An-Xã Bình Thạnh-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Lê Thị Hồng | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa:
4300610885, 0909299498, MR.H CO.,LTD, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Thạnh, Lê Thị Hồng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
2 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
3 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
4 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
5 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
6 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
7 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
8 | Bán buôn gạo | 46310 | |
9 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
10 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
11 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
12 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 |