Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Gỗ Tân Minh
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Gỗ Tân Minh có địa chỉ tại Lô L7, Phân khu công nghiệp Sài Gòn-Dung Quất, Xã Bình Thạnh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300786166 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Cập nhật: 6 tháng trước (29/05/2020)
Mã số ĐTNT | 4300786166 | Ngày cấp | 12-09-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Gỗ Tân Minh | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Lô L7, Phân khu công nghiệp Sài Gòn-Dung Quất, Xã Bình Thạnh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300786166 / 12-09-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi. | ||||
Năm tài chính | 12-09-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 12-09-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 9/12/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | ||||
Chủ sở hữu | Lưu Tuấn Anh | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Vạn An 1-Xã Nghĩa Thương-Huyện Tư Nghĩa-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | Loại thuế phải nộp |
Từ khóa:
4300786166, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Thạnh, Lưu Tuấn Anh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
2 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 02101 | |
3 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 02102 | |
4 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 02103 | |
5 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 02109 | |
6 | Khai thác gỗ | 02210 | |
7 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
8 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 02300 | |
9 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
10 | Khai thác thuỷ sản biển | 03110 | |
11 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
12 | Cưa, xẻ và bào gỗ | 16101 | |
13 | Bảo quản gỗ | 16102 | |
14 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
15 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
16 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 16230 | |
17 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
18 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 16291 | |
19 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện | 16292 | |
20 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 17010 | |
21 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
22 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ | 31001 | |
23 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác | 31009 | |
24 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | 32110 | |
25 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan | 32120 | |
26 | Sản xuất nhạc cụ | 32200 | |
27 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | 32300 | |
28 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | 32400 | |
29 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
30 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
31 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
32 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
33 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
34 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
35 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
36 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
37 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 |