CôNG TY TNHH SX-TM Và ĐT TAM MINH
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Đầu Tư Tam Minh – CôNG TY TNHH SX-TM Và ĐT TAM MINH có địa chỉ tại Lô 19-20 PKCN Sài Gòn-Dung Quất – Xã Bình Thạnh – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300327589 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Cập nhật: 5 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4300327589 | Ngày cấp | 02-12-2004 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Đầu Tư Tam Minh | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH SX-TM Và ĐT TAM MINH | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553853277 / 0553632277 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Lô 19-20 PKCN Sài Gòn-Dung Quất – Xã Bình Thạnh – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553853277 / 0553632277 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Lô 19-20 PKCN Sài Gòn-Dung Quất – Xã Bình Thạnh – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300327589 / 17-11-2004 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 02-12-2004 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 11/17/2004 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 200 | Tổng số lao động | 200 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-554-070-077 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Lưu Tuấn Anh | Địa chỉ chủ sở hữu | Khối 4-Thị trấn La Hà-Huyện Tư Nghĩa-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Lưu Tuấn Anh | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Đoàn Thị THuý Hoanh | Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300327589, Đoàn Thị THuý Hoanh
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 2 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
| 3 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
| 4 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
| 5 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
| 6 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 82990 | |
