Công Ty TNHH Tân Phú Hải Dung Quất

Công Ty TNHH Tân Phú Hải Dung Quất

Công Ty TNHH Tân Phú Hải Dung Quất có địa chỉ tại Thôn Tuyết Diêm 1 – Xã Bình Thuận – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300596447 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 5 năm trước

Mã số ĐTNT

4300596447

Ngày cấp 16-05-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tân Phú Hải Dung Quất

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn Điện thoại / Fax 0906754934 / 0553632826
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tuyết Diêm 1 – Xã Bình Thuận – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0906754934 / 0553632826
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Tuyết Diêm 1 – Xã Bình Thuận – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300596447 / 16-05-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ngãi
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/20/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Trung Lam

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tuyết Diêm 1-Xã Bình Thuận-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Nguyễn Trung Lam

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa:
4300596447, 0906754934, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Thuận, Nguyễn Trung Lam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
2 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
3 Thu gom rác thải không độc hại 38110
4 Thu gom rác thải độc hại 3812
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
7 Bán buôn tổng hợp 46900
8 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
9 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
10 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
11 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
13 Bốc xếp hàng hóa 5224
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
15 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
16 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
17 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290