Công Ty TNHH Thu Gom Và Xử Lý Chất Thải Môi Trường Bình Thuận

Công Ty TNHH Thu Gom Và Xử Lý Chất Thải Môi Trường Bình Thuận

Công Ty TNHH Thu Gom Và Xử Lý Chất Thải Môi Trường Bình Thuận có địa chỉ tại Thôn Đông Lỗ – Xã Bình Thuận – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300628635 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 5 năm trước

Mã số ĐTNT

4300628635

Ngày cấp 05-12-2011 Ngày đóng MST 11-07-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thu Gom Và Xử Lý Chất Thải Môi Trường Bình Thuận

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn Điện thoại / Fax 055.3616462 / 055.3616318
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đông Lỗ – Xã Bình Thuận – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 055.3616462 / 055.3616318
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đông Lỗ – Xã Bình Thuận – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300628635 / 05-12-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ngãi
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đinh Thị Đào

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 2, thôn Mỹ An 1-Xã Hoài Thanh-Huyện Hoài Nhơn-Bình Định

Tên giám đốc

Đinh Thị Đào

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Giá trị gia tăng

Từ khóa:
4300628635, 055.3616462, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Thuận, Đinh Thị Đào

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thu gom rác thải không độc hại 38110
2 Thu gom rác thải độc hại 3812
3 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
4 Tái chế phế liệu 3830
5 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
15 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
16 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
20 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730