Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tatoco có địa chỉ tại Thôn Xuân Yên, Xã Bình Hiệp, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300855902 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Cập nhật: 4 tháng trước (23/07/2020)
| Mã số ĐTNT | 4300855902 | Ngày cấp | 23-07-2020 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tatoco | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Xuân Yên, Xã Bình Hiệp, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300855902 / 23-07-2020 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 23-07-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 23-07-2020 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 7/23/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Đào Văn Công | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | Loại thuế phải nộp | |||||
4300855902, Đào Văn Công
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
| 2 | Trồng rau các loại | 01181 | |
| 3 | Trồng đậu các loại | 01182 | |
| 4 | Trồng hoa, cây cảnh | 01183 | |
| 5 | Trồng cây hàng năm khác | 01190 | |
| 6 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 7 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 02101 | |
| 8 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 02102 | |
| 9 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 02103 | |
| 10 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 02109 | |
| 11 | Khai thác gỗ | 02210 | |
| 12 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
| 13 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 02300 | |
| 14 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
| 15 | Khai thác thuỷ sản biển | 03110 | |
| 16 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
| 17 | Thoát nước | 37001 | |
| 18 | Xử lý nước thải | 37002 | |
| 19 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
| 20 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 21 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
| 22 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
| 23 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
| 24 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
