Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Qn Hải Dương
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Qn Hải Dương
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Qn Hải Dương – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Qn Hải Dương có địa chỉ tại Thôn Vĩnh An, Xã Bình Thạnh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300834677 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
Cập nhật: năm ngoái
Mã số ĐTNT | 4300834677 | Ngày cấp | 27-03-2019 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Qn Hải Dương | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Qn Hải Dương | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Vĩnh An, Xã Bình Thạnh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300834677 / 27-03-2019 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 27-03-2019 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 27-03-2019 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/27/2019 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Đỗ Minh Dương | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | Loại thuế phải nộp | |
Từ khóa:
4300834677, Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Qn Hải Dương, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Thạnh, Đỗ Minh Dương
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
2 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
3 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
4 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
5 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
6 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
7 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
8 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
9 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
10 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
11 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
12 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
13 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
14 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
15 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
16 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
17 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
18 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
19 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
20 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
21 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
22 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
23 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
24 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
25 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
26 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
27 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
28 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
29 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
30 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
31 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
32 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
33 | Bán buôn cao su | 46694 | |
34 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
35 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
36 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
37 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
38 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
39 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
40 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
41 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
42 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
43 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
44 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
45 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
46 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
47 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
48 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
49 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh | 47591 | |
50 | Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh | 47592 | |
51 | Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47593 | |
52 | Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47594 | |
53 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47599 | |
54 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47610 | |
55 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47620 | |
56 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 47630 | |
57 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 47640 | |
58 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
59 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
60 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
61 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
62 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
63 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
64 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
65 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
66 | Quảng cáo | 73100 | |
67 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
68 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
69 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
70 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
71 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
72 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
73 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
74 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
75 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |