Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Và Cơ Khí Phương Trang
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Và Cơ Khí Phương Trang
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Và Cơ Khí Phương Trang – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Và Cơ Khí Phương Trang có địa chỉ tại Thôn Sơn Trà, Xã Bình Đông, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300805443 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Cập nhật: 3 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300805443 | Ngày cấp | 01-09-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Và Cơ Khí Phương Trang | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Và Cơ Khí Phương Trang | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Sơn Trà, Xã Bình Đông, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300805443 / 01-09-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-09-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 01-09-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 9/1/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Trần Xuân Phương | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | Loại thuế phải nộp | |
Từ khóa:
4300805443, Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Và Cơ Khí Phương Trang, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Đông, Trần Xuân Phương
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
2 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
3 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
6 | Phá dỡ | 43110 | |
7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
9 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
10 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
11 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
12 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
13 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
14 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
15 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
16 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
17 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
18 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
19 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
20 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
21 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
22 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
23 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
24 | Vận tải đường ống | 49400 |