Công Ty TNHH Thương Mại – Dịch Vụ Xếp Dỡ Vận Tải Quang Trung có địa chỉ tại Thôn Vĩnh An, Xã Bình Thạnh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300871661 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bốc xếp hàng hóa
Cập nhật: 32 phút trước
Mã số ĐTNT | 4300871661 | Ngày cấp | 22-07-2021 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại – Dịch Vụ Xếp Dỡ Vận Tải Quang Trung | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Vĩnh An, Xã Bình Thạnh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300871661 / 22-07-2021 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 22-07-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 22-07-2021 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/22/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Đỗ Thành Trung | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bốc xếp hàng hóa | Loại thuế phải nộp | |
4300871661, Đỗ Thành Trung
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
2 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
3 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
4 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
5 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
6 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
7 | Vận tải đường ống | 49400 | |
8 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương | 5011 | |
9 | Vận tải hành khách ven biển | 50111 | |
10 | Vận tải hành khách viễn dương | 50112 | |
11 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 | |
12 | Vận tải hàng hóa ven biển | 50121 | |
13 | Vận tải hàng hóa viễn dương | 50122 | |
14 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 | |
15 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50211 | |
16 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50212 | |
17 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
18 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50221 | |
19 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50222 | |
20 | Vận tải hành khách hàng không | 51100 | |
21 | Vận tải hàng hóa hàng không | 51200 | |
22 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
23 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
24 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
25 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
26 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 5222 | |
27 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương | 52221 | |
28 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa | 52222 | |
29 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
30 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
31 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
32 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
33 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
34 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
35 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
36 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
37 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
38 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
39 | Bưu chính | 53100 | |
40 | Chuyển phát | 53200 |