Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Và Dịch Vụ Tân Thành Phú có địa chỉ tại Cụm Công nghiệp Bình Nguyên – Xã Bình Nguyên – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300350450 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng
Cập nhật: 5 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300350450 | Ngày cấp | 05-04-2007 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Và Dịch Vụ Tân Thành Phú | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | 0553850620 / 0553512313 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Cụm Công nghiệp Bình Nguyên – Xã Bình Nguyên – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553850620 / 0553512313 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Cụm Công nghiệp Bình Nguyên – Xã Bình Nguyên – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300350450 / 28-04-2010 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 07-09-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/26/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-077 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Lưu Phụng Linh Tiên | Địa chỉ chủ sở hữu | 39/7/9-Phường 1-Quận 11-TP Hồ Chí Minh | ||||
Tên giám đốc | Lưu Phụng Linh Tiên | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Lê Thị Vân | Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Trồng rừng và chăm sóc rừng | Loại thuế phải nộp |
|
4300350450, Lê Thị Vân
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
2 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
3 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
4 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
5 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
6 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 16230 | |
7 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
8 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 17010 | |
9 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
10 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
11 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
12 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
13 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
14 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
15 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
16 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 79200 | |
17 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 82990 |