Công Ty TNHH Thương Mại Tám Hương
TAM HUONG COMMERCIAL COMPANY CO., LTD
Công Ty TNHH Thương Mại Tám Hương – TAM HUONG COMMERCIAL COMPANY CO., LTD có địa chỉ tại Thôn Vĩnh Trà – Xã Bình Thạnh – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300757817 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Cập nhật: 5 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300757817 | Ngày cấp | 12-05-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Tám Hương | Tên giao dịch | TAM HUONG COMMERCIAL COMPANY CO., LTD | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | 0908296429 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Vĩnh Trà – Xã Bình Thạnh – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0908296429 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Vĩnh Trà – Xã Bình Thạnh – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300757817 / 12-05-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 11-05-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/12/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-220-228 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Trần Như Hà | Địa chỉ chủ sở hữu | 1605 Lạc Hồng-Phường 10-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh | ||||
Tên giám đốc | Trần Như Hà | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa:
4300757817, 0908296429, TAM HUONG COMMERCIAL COMPANY CO., LTD, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Thạnh, Trần Như Hà
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Chăn nuôi lợn | 01450 | |
2 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
3 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
4 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
5 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
6 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
7 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
8 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
9 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
10 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
11 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
12 | Giáo dục mầm non | 85100 |