Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Minh Khôi Phát
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Minh Khôi Phát có địa chỉ tại Xóm Hải Nam, Thôn Vạn Tường, Xã Bình Hải, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300840938 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Cập nhật: năm ngoái
Mã số ĐTNT | 4300840938 | Ngày cấp | 07-08-2019 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Minh Khôi Phát | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Xóm Hải Nam, Thôn Vạn Tường, Xã Bình Hải, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300840938 / 07-08-2019 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 07-08-2019 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 07-08-2019 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 8/7/2019 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Anh Thúy | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp |
Từ khóa:
4300840938, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Hải, Nguyễn Thị Anh Thúy
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
2 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
3 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
4 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
5 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
6 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
7 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
8 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
9 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
10 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
11 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
12 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
13 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
14 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
15 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
16 | Vận tải đường ống | 49400 | |
17 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
18 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
19 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
20 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
21 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
22 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
23 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
24 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
25 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
26 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
27 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
28 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
29 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
30 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |