Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Tân Hoàng Đức
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Tân Hoàng Đức có địa chỉ tại Thôn Đông Lỗ – Xã Bình Thuận – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300638087 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Cập nhật: 5 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300638087 | Ngày cấp | 13-01-2012 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Tân Hoàng Đức | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0905606465 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Đông Lỗ – Xã Bình Thuận – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0905606465 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Đông Lỗ – Xã Bình Thuận – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300638087 / 13-01-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 12-01-2012 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | |||
Cấp Chương loại khoản | 2-554-430-435 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Phạm Đình Tân | Địa chỉ chủ sở hữu | – | ||||
Tên giám đốc | Phạm Đình Tân | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa:
4300638087, 0905606465, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Thuận, Phạm Đình Tân
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
2 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
3 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
4 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
5 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
6 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
7 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
8 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
9 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
10 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
11 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
12 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
13 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
14 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
15 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
16 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
17 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
18 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
19 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 | |
20 | Đại lý du lịch | 79110 | |
21 | Điều hành tua du lịch | 79120 |