Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Phú Hưng Phát
Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Phú Hưng Phát
Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Phú Hưng Phát – Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Phú Hưng Phát có địa chỉ tại Thôn Trung An, Xã Bình Thạnh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300799133 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Cập nhật: 4 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300799133 | Ngày cấp | 20-04-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Phú Hưng Phát | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Phú Hưng Phát | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Trung An, Xã Bình Thạnh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300799133 / 20-04-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 20-04-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-04-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/20/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thụy Thúy | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | Loại thuế phải nộp |
Từ khóa:
4300799133, Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Phú Hưng Phát, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Thạnh, Nguyễn Thụy Thúy
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
2 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
3 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
4 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
5 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
6 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
7 | Bán buôn gạo | 46310 | |
8 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
9 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
10 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
11 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
12 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
13 | Bán buôn chè | 46325 | |
14 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
15 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
16 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
17 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
18 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
19 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
20 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
21 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
22 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
23 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
24 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
25 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
26 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
27 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
28 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
29 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
30 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
31 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
32 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
33 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
34 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
35 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
36 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
37 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
38 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
39 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
40 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
41 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
42 | Vận tải đường ống | 49400 | |
43 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
44 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
45 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
46 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
47 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
48 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |