Công Ty TNHH Tm & Dv Hcl
Hcl Tm & Dv Company Limited
Công Ty TNHH Tm & Dv Hcl – Hcl Tm & Dv Company Limited có địa chỉ tại Thôn Phú Nhiêu 1, Xã Bình Phú, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300832976 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
Cập nhật: năm ngoái
Mã số ĐTNT | 4300832976 | Ngày cấp | 26-02-2019 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Tm & Dv Hcl | Tên giao dịch | Hcl Tm & Dv Company Limited | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Phú Nhiêu 1, Xã Bình Phú, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300832976 / 26-02-2019 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 26-02-2019 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 26-02-2019 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/26/2019 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thanh Long | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | Loại thuế phải nộp | |
Từ khóa:
4300832976, Hcl Tm & Dv Company Limited, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Phú, Nguyễn Thanh Long
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
2 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
3 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
4 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
5 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
6 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
7 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
8 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
9 | Bán buôn cao su | 46694 | |
10 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
11 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
12 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
13 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
14 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
15 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 |