Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Mạnh Hùng
MANH HUNG BUILDING MATERIALS COMPANY LIMITED
Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Mạnh Hùng – MANH HUNG BUILDING MATERIALS COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Thôn Tân Hy – Xã Bình Đông – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300782267 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Cập nhật: 4 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300782267 | Ngày cấp | 05-07-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Mạnh Hùng | Tên giao dịch | MANH HUNG BUILDING MATERIALS COMPANY LIMITED | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Tân Hy – Xã Bình Đông – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Tân Hy – Xã Bình Đông – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300782267 / 05-07-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 04-07-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/5/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-087 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Phạm Thị Hiền | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Thạnh Đức 2-Xã Phổ Thạnh-Huyện Đức Phổ-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | Loại thuế phải nộp | |
Từ khóa:
4300782267, MANH HUNG BUILDING MATERIALS COMPANY LIMITED, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Đông, Phạm Thị Hiền
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2220 | |
3 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 23950 | |
4 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
5 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
6 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
7 | Bán buôn gạo | 46310 | |
8 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
9 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
10 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
11 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
12 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
13 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
14 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 |