Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Quốc Toàn
Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Quốc Toàn có địa chỉ tại Thôn Tân Phước – Xã Bình Minh – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300756637 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Cập nhật: 5 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4300756637 | Ngày cấp | 11-04-2015 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Quốc Toàn | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | 0914241718 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Tân Phước – Xã Bình Minh – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0914241718 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Tân Phước – Xã Bình Minh – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300756637 / 11-04-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 08-04-2015 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/10/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-040-046 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Trung Toàn | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Tân Phước-Xã Bình Minh-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Trung Toàn | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | Loại thuế phải nộp |
| ||||
Từ khóa:
4300756637, 0914241718, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Minh, Nguyễn Trung Toàn
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
| 3 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 4 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 5 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 6 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 9 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 10 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 11 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 12 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 13 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 14 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
| 15 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 16 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
