Công Ty TNHH Vnbt

Công Ty TNHH Vnbt

Vnbt Company Limited

Công Ty TNHH Vnbt – Vnbt Company Limited có địa chỉ tại Thôn Bình An Nội, Xã Bình Chánh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300844611 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây hàng năm khác

Cập nhật: năm ngoái

Mã số ĐTNT

4300844611

Ngày cấp 25-10-2019 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vnbt

Tên giao dịch

Vnbt Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Bình An Nội, Xã Bình Chánh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300844611 / 25-10-2019 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-10-2019 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-10-2019
Ngày bắt đầu HĐ 10/25/2019 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Ngọc Bảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây hàng năm khác Loại thuế phải nộp

    Từ khóa:
    4300844611, Vnbt Company Limited, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Chánh, Trần Ngọc Bảo

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
    2 Trồng cây gia vị 01281
    3 Trồng cây dược liệu 01282
    4 Trồng cây lâu năm khác 01290
    5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
    6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
    7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
    8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
    9 Chăn nuôi lợn 01450
    10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    12 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    13 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    15 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    17 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    18 Bán buôn hoa và cây 46202
    19 Bán buôn động vật sống 46203
    20 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    21 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    22 Bán buôn gạo 46310
    23 Bán buôn đồ uống 4633
    24 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    25 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    26 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    29 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    32 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    34 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
    35 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
    36 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
    37 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
    38 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
    39 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
    40 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
    41 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
    42 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
    43 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
    44 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
    45 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
    46 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
    47 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    48 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    49 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    50 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    51 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    52 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    53 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    54 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    55 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    56 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    57 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    58 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    59 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    60 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    61 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    62 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    63 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    64 Cung ứng lao động tạm thời 78200