Công Ty TNHH Xây Dựng Đăng Nguyên
Công Ty TNHH Xây Dựng Đăng Nguyên
Công Ty TNHH Xây Dựng Đăng Nguyên – Công Ty TNHH Xây Dựng Đăng Nguyên có địa chỉ tại 34-Ngô Đạt, Thị Trấn Châu Ổ, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300802516 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Cập nhật: 3 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4300802516 | Ngày cấp | 29-06-2017 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Xây Dựng Đăng Nguyên | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Xây Dựng Đăng Nguyên | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 34-Ngô Đạt, Thị Trấn Châu Ổ, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300802516 / 29-06-2017 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 29-06-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 29-06-2017 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 6/29/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Đăng Vinh | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | Loại thuế phải nộp | | ||||
Từ khóa:
4300802516, Công Ty TNHH Xây Dựng Đăng Nguyên, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Thị Trấn Châu Ổ, Nguyễn Đăng Vinh
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 2 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
| 3 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
| 4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 6 | Phá dỡ | 43110 | |
| 7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 9 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 10 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
| 11 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
| 12 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 13 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 14 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 15 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 16 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
| 17 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
| 18 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
| 19 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
| 20 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
| 21 | Vận tải đường ống | 49400 | |