Công Ty TNHH Xây Dựng Dịch Vụ Fsc
Công Ty TNHH Xây Dựng Dịch Vụ Fsc
Công Ty TNHH Xây Dựng Dịch Vụ Fsc – Công Ty TNHH Xây Dựng Dịch Vụ Fsc có địa chỉ tại Thôn An Lộc – Xã Bình Trị – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300786487 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Cập nhật: 4 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4300786487 | Ngày cấp | 15-09-2016 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Xây Dựng Dịch Vụ Fsc | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Xây Dựng Dịch Vụ Fsc | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn An Lộc – Xã Bình Trị – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn An Lộc – Xã Bình Trị – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300786487 / 15-09-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi. | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 14-09-2016 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 9/15/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 4 | Tổng số lao động | 4 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3::754::160::161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Ngô Văn Dũng | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Phước Hòa-Xã Bình Trị-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
| ||||
Từ khóa:
4300786487, Công Ty TNHH Xây Dựng Dịch Vụ Fsc, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Trị, Ngô Văn Dũng
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 2 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
| 3 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
| 4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 6 | Phá dỡ | 43110 | |
| 7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 9 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 10 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
| 11 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
| 12 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 13 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 14 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 15 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 16 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
| 17 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
| 18 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
| 19 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
| 20 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
| 21 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
| 22 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 23 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
| 24 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
| 25 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
| 26 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
| 27 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 28 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
| 29 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
| 30 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
| 31 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
| 32 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
| 33 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
| 34 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
| 35 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
| 36 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 37 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
| 38 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
| 39 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
| 40 | Bán buôn cao su | 46694 | |
| 41 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
| 42 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
| 43 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
| 44 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
| 45 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
| 46 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
| 47 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
| 48 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
| 49 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
| 50 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
| 51 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
| 52 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
| 53 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
| 54 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
| 55 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
| 56 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
| 57 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
| 58 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 59 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
| 60 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
| 61 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
| 62 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
| 63 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
| 64 | Vận tải đường ống | 49400 | |
| 65 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 66 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
| 67 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
| 68 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
| 69 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
| 70 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
| 71 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
| 72 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
| 73 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
| 74 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
| 75 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
| 76 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
| 77 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
| 78 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 | |
