Công Ty TNHH Xây Dựng Hoàng Anh Lộc
Công Ty TNHH Xây Dựng Hoàng Anh Lộc
Công Ty TNHH Xây Dựng Hoàng Anh Lộc – Công Ty TNHH Xây Dựng Hoàng Anh Lộc có địa chỉ tại Thôn Long Vĩnh, Xã Bình Long, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300806422 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Cập nhật: 3 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300806422 | Ngày cấp | 02-10-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Xây Dựng Hoàng Anh Lộc | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Xây Dựng Hoàng Anh Lộc | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Long Vĩnh, Xã Bình Long, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300806422 / 02-10-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 02-10-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 02-10-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/2/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Phạm Thị Quỳnh Trang | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | Loại thuế phải nộp |
Từ khóa:
4300806422, Công Ty TNHH Xây Dựng Hoàng Anh Lộc, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Long, Phạm Thị Quỳnh Trang
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
2 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
3 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
6 | Phá dỡ | 43110 | |
7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
9 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
10 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
11 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
12 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
13 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
14 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
15 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
16 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
17 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
18 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
19 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
20 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
21 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
22 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
23 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
24 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
25 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
26 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
27 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
28 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
29 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
30 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
31 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
32 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
33 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
34 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
35 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
36 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
37 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
38 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
39 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
40 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
41 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
42 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
43 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
44 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
45 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
46 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
47 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
48 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
49 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
50 | Quảng cáo | 73100 | |
51 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
52 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
53 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
54 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
55 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
56 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
57 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
58 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
59 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |