Công Ty TNHH Xây Dựng Khánh Vân
Công Ty TNHH Xây Dựng Khánh Vân có địa chỉ tại Thôn An Phong – Xã Bình Mỹ – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300642213 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Cập nhật: 5 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300642213 | Ngày cấp | 24-02-2012 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Xây Dựng Khánh Vân | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | 01638638068 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn An Phong – Xã Bình Mỹ – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 01638638068 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn An Phong – Xã Bình Mỹ – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300642213 / 27-02-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-02-2012 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/29/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Trương Tấn Công | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Bình Trung-Xã Trà Bình-Huyện Trà Bồng-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Trương Tấn Công | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa:
4300642213, 01638638068, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Mỹ, Trương Tấn Công
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
2 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
3 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
4 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
5 | Phá dỡ | 43110 | |
6 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
7 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
8 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
9 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
10 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
11 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 |