Công Ty TNHH Xây Dựng Và Viễn Thông Thuận Phát
TP-CTCO,LTD
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Viễn Thông Thuận Phát – TP-CTCO,LTD có địa chỉ tại Tổ dân phố 3 – Thị trấn Châu ổ – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300733781 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Cập nhật: 5 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300733781 | Ngày cấp | 19-03-2014 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Xây Dựng Và Viễn Thông Thuận Phát | Tên giao dịch | TP-CTCO,LTD | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | 0905031155 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố 3 – Thị trấn Châu ổ – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0905031155 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ dân phố 3 – Thị trấn Châu ổ – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300733781 / 19-03-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 17-03-2014 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/19/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-088 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Bùi Hậu | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ dân phố 3-Thị trấn Châu ổ-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Bùi Hậu | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa:
4300733781, 0905031155, TP-CTCO,LTD, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Thị Trấn Châu Ổ, Bùi Hậu
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 25110 | |
2 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | 25120 | |
3 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
4 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
5 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | 33110 | |
6 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
7 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 33130 | |
8 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
9 | Sửa chữa thiết bị khác | 33190 | |
10 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
11 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
12 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
13 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
14 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
15 | Phá dỡ | 43110 | |
16 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
17 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
18 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
19 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 |