Công Ty TNHH Xây Lắp Huy Tuấn

Công Ty TNHH Xây Lắp Huy Tuấn

CôNG TY TNHH XL HUY TUấN

Công Ty TNHH Xây Lắp Huy Tuấn – CôNG TY TNHH XL HUY TUấN có địa chỉ tại Thôn Trung An – Xã Bình Thạnh – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300732379 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 5 năm trước

Mã số ĐTNT

4300732379

Ngày cấp 20-02-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Lắp Huy Tuấn

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH XL HUY TUấN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn Điện thoại / Fax 0553853318-091775 / 0553853318
Địa chỉ trụ sở

Thôn Trung An – Xã Bình Thạnh – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0553853318-091775 / 0553853318
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Trung An – Xã Bình Thạnh – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300732379 / 20-02-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ngãi
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-02-2014
Ngày bắt đầu HĐ 2/20/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-163 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Thái Vũ

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Trung An-Xã Bình Thạnh-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Đỗ Thái Vũ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa:
4300732379, 0553853318-091775, CôNG TY TNHH XL HUY TUấN, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Thạnh, Đỗ Thái Vũ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
4 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
18 Cho thuê xe có động cơ 7710