Công Ty TNHH Xây Lắp Và Thương Mại Amc
Công Ty TNHH Xây Lắp Và Thương Mại Amc có địa chỉ tại Thôn Nam Bình 2 – Xã Bình Nguyên – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300662315 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Cập nhật: 5 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4300662315 | Ngày cấp | 28-05-2012 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Xây Lắp Và Thương Mại Amc | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | 0942210182 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Nam Bình 2 – Xã Bình Nguyên – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0942210182 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Nam Bình 2 – Xã Bình Nguyên – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300662315 / 28-05-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 21-05-2012 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 5/28/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Hoàng Văn Mai | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Nam Bình 2-Xã Bình Nguyên-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Hoàng Văn Mai | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
| ||||
Từ khóa:
4300662315, 0942210182, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Nguyên, Hoàng Văn Mai
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa | 23910 | |
| 3 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 23920 | |
| 4 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 23930 | |
| 5 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | 2394 | |
| 6 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 23950 | |
| 7 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu | 23990 | |
| 8 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 25110 | |
| 9 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | 25120 | |
| 10 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
| 11 | Sản xuất máy chuyên dụng khác | 2829 | |
| 12 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
| 13 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
| 14 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 | |
| 15 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
| 16 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 | |
| 17 | Tái chế phế liệu | 3830 | |
| 18 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 19 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 20 | Phá dỡ | 43110 | |
| 21 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 22 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 23 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 24 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 25 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 26 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 27 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 28 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 29 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
| 30 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 31 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
| 32 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 | |
| 33 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động | 7830 | |