Doanh Nghiệp Tn Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Phú Lộc

Doanh Nghiệp Tn Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Phú Lộc

Doanh Nghiệp Tn Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Phú Lộc

Doanh Nghiệp Tn Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Phú Lộc – Doanh Nghiệp Tn Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Phú Lộc có địa chỉ tại Đội 12, thôn Đông Lỗ, Xã Bình Thuận, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300790483 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 4 năm trước

Mã số ĐTNT

4300790483

Ngày cấp 16-12-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tn Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Phú Lộc

Tên giao dịch

Doanh Nghiệp Tn Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Phú Lộc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đội 12, thôn Đông Lỗ, Xã Bình Thuận, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300790483 / 16-12-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-12-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-12-2016
Ngày bắt đầu HĐ 12/16/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

    Từ khóa:
    4300790483, Doanh Nghiệp Tn Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Phú Lộc, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Thuận

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Thu gom rác thải độc hại 3812
    12 Thu gom rác thải y tế 38121
    13 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
    14 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
    15 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
    16 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
    17 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
    18 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    19 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    20 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    21 Xây dựng công trình công ích 42200
    22 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    23 Phá dỡ 43110
    24 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    25 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    26 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    27 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    28 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    29 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    30 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    31 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    33 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    34 Bán buôn xi măng 46632
    35 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    36 Bán buôn kính xây dựng 46634
    37 Bán buôn sơn, vécni 46635
    38 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    39 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    40 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    41 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    42 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    43 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    44 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    45 Bán buôn cao su 46694
    46 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    47 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    48 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    49 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    50 Bán buôn tổng hợp 46900
    51 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    52 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    53 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    54 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    55 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    56 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    57 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    58 Vận tải đường ống 49400