Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Và Công Nghệ Môi Trường Md Tại Đức Phổ có địa chỉ tại Tổ dân phố 4 – Thị trấn Đức Phổ – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300334667-002 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ
Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
| Mã số ĐTNT | 4300334667-002 | Ngày cấp | 05-07-2016 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Và Công Nghệ Môi Trường Md Tại Đức Phổ | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố 4 – Thị trấn Đức Phổ – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ dân phố 4 – Thị trấn Đức Phổ – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300334667-002 / 05-07-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 02-07-2016 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 7/5/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 20 | Tổng số lao động | 20 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-280-282 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Lê Thị Mỹ Diệp | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ dân phố 3-Thị trấn La Hà-Huyện Tư Nghĩa-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | Loại thuế phải nộp | | ||||
4300334667-002, Lê Thị Mỹ Diệp
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
| 2 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
| 3 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 | |
| 4 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
| 5 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 | |
| 6 | Tái chế phế liệu | 3830 | |
| 7 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 39000 | |
| 8 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 9 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 10 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 11 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 12 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 13 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 14 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
| 15 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
| 16 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |