HA-MYA JOINT STOCK COMPANY
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hà – Mỹ á – HA-MYA JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Khu dân cư Đồng Bến Nứa – Xã Phổ Thuận – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300624126 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Mã số ĐTNT | 4300624126 | Ngày cấp | 29-10-2011 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hà – Mỹ á | Tên giao dịch | HA-MYA JOINT STOCK COMPANY | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0914011041 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Khu dân cư Đồng Bến Nứa – Xã Phổ Thuận – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0914011041 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Khu dân cư Đồng Bến Nứa – Xã Phổ Thuận – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300624126 / 29-10-2011 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 02-11-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/1/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 20 | Tổng số lao động | 20 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-554-400-401 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Huỳnh Ngọc Hưng | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 14-Phường Nghĩa Chánh-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Huỳnh Ngọc Hưng | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | Loại thuế phải nộp |
|
4300624126, Huỳnh Ngọc Hưng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
2 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
3 | Khai thác gỗ | 02210 | |
4 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
5 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | 1010 | |
6 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
7 | In ấn | 18110 | |
8 | Dịch vụ liên quan đến in | 18120 | |
9 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện | 3510 | |
10 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
11 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
12 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
13 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
14 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
15 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
16 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
17 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
18 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
19 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
20 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
21 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
22 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
23 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 | |
24 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 4781 | |
25 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
26 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
27 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
28 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
29 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 62090 | |
30 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 68100 | |
31 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất | 68200 | |
32 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
33 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
34 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 | |
35 | Giáo dục mầm non | 85100 | |
36 | Hoạt động của các cơ sở thể thao | 93110 | |
37 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao | 93120 | |
38 | Hoạt động thể thao khác | 93190 |