Vmc Phu An Investment Joint Stock Company
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Vmc Phú An – Vmc Phu An Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn Vĩnh Bình, Xã Phổ Ninh, Huyện Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300837371 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Cập nhật: năm ngoái
Mã số ĐTNT | 4300837371 | Ngày cấp | 31-05-2019 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Vmc Phú An | Tên giao dịch | Vmc Phu An Investment Joint Stock Company | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Vĩnh Bình, Xã Phổ Ninh, Huyện Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300837371 / 31-05-2019 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 31-05-2019 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 31-05-2019 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/31/2019 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Lê Tấn Anh Minh | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | Loại thuế phải nộp |
4300837371, Lê Tấn Anh Minh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai thác đá | 08101 | |
3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
7 | Khai thác muối | 08930 | |
8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
11 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
12 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
13 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
14 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
15 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
16 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
17 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
18 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
19 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
20 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
21 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
22 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
23 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
24 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
25 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
26 | Vận tải đường ống | 49400 |