VNDPC
Công Ty Cổ Phần May Vinatex Đức Phổ – VNDPC có địa chỉ tại Cụm Công nghiệp Phổ Hòa, Thôn An Thường – Xã Phổ Hòa – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300754799 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
| Mã số ĐTNT | 4300754799 | Ngày cấp | 17-03-2015 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần May Vinatex Đức Phổ | Tên giao dịch | VNDPC | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ | Điện thoại / Fax | 0935116579 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Cụm Công nghiệp Phổ Hòa, Thôn An Thường – Xã Phổ Hòa – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0935116579 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Cụm Công nghiệp Phổ Hòa, Thôn An Thường – Xã Phổ Hòa – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300754799 / 17-03-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 12-03-2015 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/17/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 2000 | Tổng số lao động | 2000 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-075 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Văn Hữu Thành | Địa chỉ chủ sở hữu | 358/2 Lê Duẩn-Phường Tân Chính-Quận Thanh Khê-Đà Nẵng | ||||
| Tên giám đốc | Văn Hữu Thành | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300754799, Văn Hữu Thành
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) | 13220 | |
| 2 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 3 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 4 | Bán mô tô, xe máy | 4541 | |
| 5 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
| 6 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
| 7 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 8 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 9 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
| 10 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 11 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 12 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 13 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 82990 | |
