Công Ty TNHH An Toàn Nam Dương

Công Ty TNHH An Toàn Nam Dương

Công Ty TNHH An Toàn Nam Dương – Công Ty TNHH An Toàn Nam Dương có địa chỉ tại Số 06 Trần Kiên, tổ dân phố 1, Thị Trấn Đức Phổ, Huyện Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300819615 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Mã số ĐTNT

4300819615

Ngày cấp 01-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH An Toàn Nam Dương

Tên giao dịch

Công Ty TNHH An Toàn Nam Dương

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 06 Trần Kiên, tổ dân phố 1, Thị Trấn Đức Phổ, Huyện Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300819615 / 01-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Biện Hoài Phong

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

    4300819615, Biện Hoài Phong

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
    12 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
    13 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
    14 Sản xuất xe có động cơ 29100
    15 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
    16 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
    17 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
    18 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
    19 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
    20 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
    21 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
    22 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
    23 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
    24 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
    25 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    26 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    27 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    28 Xây dựng công trình công ích 42200
    29 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    30 Phá dỡ 43110
    31 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    32 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    33 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
    34 Bán buôn vải 46411
    35 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
    36 Bán buôn hàng may mặc 46413
    37 Bán buôn giày dép 46414
    38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    40 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    43 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    45 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
    46 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
    47 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
    48 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
    49 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    50 Hoạt động kiến trúc 71101
    51 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    52 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    53 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    54 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    55 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    56 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    57 Quảng cáo 73100
    58 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    59 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    60 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    61 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
    62 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
    63 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
    64 Hoạt động thú y 75000