Công Ty TNHH Chăn Nuôi Ánh Bình Minh
Công Ty TNHH Chăn Nuôi Ánh Bình Minh – Công Ty TNHH Chăn Nuôi Ánh Bình Minh có địa chỉ tại 23 Nguyễn Du, tổ dân phố 3, Thị Trấn Đức Phổ, Huyện Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300804866 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi lợn
Mã số ĐTNT | 4300804866 | Ngày cấp | 18-08-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Chăn Nuôi Ánh Bình Minh | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Chăn Nuôi Ánh Bình Minh | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 23 Nguyễn Du, tổ dân phố 3, Thị Trấn Đức Phổ, Huyện Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300804866 / 18-08-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 18-08-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 18-08-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 8/18/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Văn Ảnh | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Chăn nuôi lợn | Loại thuế phải nộp |
4300804866, Nguyễn Văn Ảnh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác | 01120 | |
2 | Trồng cây lấy củ có chất bột | 01130 | |
3 | Trồng cây mía | 01140 | |
4 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào | 01150 | |
5 | Trồng cây lấy sợi | 01160 | |
6 | Trồng cây có hạt chứa dầu | 01170 | |
7 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
8 | Trồng rau các loại | 01181 | |
9 | Trồng đậu các loại | 01182 | |
10 | Trồng hoa, cây cảnh | 01183 | |
11 | Trồng cây hàng năm khác | 01190 | |
12 | Trồng cây ăn quả | 0121 | |
13 | Trồng nho | 01211 | |
14 | Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới | 01212 | |
15 | Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác | 01213 | |
16 | Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo | 01214 | |
17 | Trồng nhãn, vải, chôm chôm | 01215 | |
18 | Trồng cây ăn quả khác | 01219 | |
19 | Trồng cây lấy quả chứa dầu | 01220 | |
20 | Trồng cây điều | 01230 | |
21 | Trồng cây hồ tiêu | 01240 | |
22 | Trồng cây cao su | 01250 | |
23 | Trồng cây cà phê | 01260 | |
24 | Trồng cây chè | 01270 | |
25 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
26 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm | 01461 | |
27 | Chăn nuôi gà | 01462 | |
28 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng | 01463 | |
29 | Chăn nuôi gia cầm khác | 01469 | |
30 | Chăn nuôi khác | 01490 | |
31 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 01500 | |
32 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 01610 | |
33 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 01620 | |
34 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 01630 | |
35 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 01640 | |
36 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan | 01700 | |
37 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
38 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
39 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
40 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
41 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
42 | Phá dỡ | 43110 | |
43 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
44 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
45 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
46 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
47 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
48 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
49 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
50 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
51 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
52 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
53 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 |