Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Khánh Giang có địa chỉ tại Tổ dân phố 5 – Thị trấn Đức Phổ – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300721641 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
| Mã số ĐTNT | 4300721641 | Ngày cấp | 10-10-2013 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Khánh Giang | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ | Điện thoại / Fax | 0553979168 / 0553979168 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố 5 – Thị trấn Đức Phổ – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553979168 / 0553979168 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ dân phố 5 – Thị trấn Đức Phổ – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300721641 / 10-10-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 08-10-2013 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 10/10/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 4 | Tổng số lao động | 4 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Hà Giang | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ dân phố 5-Thị trấn Đức Phổ-Huyện Đức Phổ-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Thị Hà Giang | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300721641, Nguyễn Thị Hà Giang
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
| 2 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 3 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 6 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 7 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 8 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 9 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 10 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 11 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
